insulating closure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insulating closure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulating closure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulating closure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insulating closure

    * kỹ thuật

    vải cách điện