insulated tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insulated tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulated tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulated tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insulated tank

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bể chứa cách nhiệt