insulated-insulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insulated-insulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulated-insulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulated-insulated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insulated-insulated
* kỹ thuật
nửa cách ly