insulated cable engineers association (icea) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insulated cable engineers association (icea) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulated cable engineers association (icea) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulated cable engineers association (icea).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insulated cable engineers association (icea)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hiệp hội các kỹ sư cáp cách điện