insulated gate bipolar transistor (igbt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insulated gate bipolar transistor (igbt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulated gate bipolar transistor (igbt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulated gate bipolar transistor (igbt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insulated gate bipolar transistor (igbt)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tranzito lưỡng cực có cổng cách điện
Từ liên quan
- insulated
- insulated tank
- insulated wall
- insulated wire
- insulated truck
- insulated system
- insulated volume
- insulated surface
- insulated threshold
- insulated-insulated
- insulated tank truck
- insulated tank struck
- insulated room [space]
- insulated trailer body
- insulated gate bipolar transistor (igbt)
- insulated cable engineers association (icea)
- insulated gate field effect transistor (igfet)