insular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insular.

Từ điển Anh Việt

  • insular

    /'insjulə/

    * tính từ

    (thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo

    (thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo

    không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác

    thiển cận, hẹp hòi

    * danh từ

    người ở đảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insular

    relating to or characteristic of or situated on an island

    insular territories

    Hawaii's insular culture

    suggestive of the isolated life of an island; so deeply private as to seem inaccessible to the scrutiny of a novelist"- Leonard Michaels

    an exceedingly insular man

    narrowly restricted in outlook or scope

    little sympathy with parochial mentality

    insular attitudes toward foreigners

    Synonyms: parochial