parochial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parochial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parochial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parochial.

Từ điển Anh Việt

  • parochial

    /pə'roukjəl/

    * tính từ

    (thuộc) xã; (thuộc) giáo khu

    (nghĩa bóng) có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...)

    parochia school

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường cấp 2 3 (của một tổ chức tôn giáo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parochial

    relating to or supported by or located in a parish

    parochial schools

    Similar:

    insular: narrowly restricted in outlook or scope

    little sympathy with parochial mentality

    insular attitudes toward foreigners