parochiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parochiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parochiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parochiality.
Từ điển Anh Việt
parochiality
/,pærou'kjæliti/
* danh từ
tính chất của xã; tính chất của giáo khu
tính chất địa phương hẹp hòi