insulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulate.
Từ điển Anh Việt
insulate
/'insjuleit/
* ngoại động từ
cô lập, cách ly
biến (đất liền) thành một hòn đảo
insulate
(vật lí) cách, ngăn cách, cô lập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insulate
protect from heat, cold, or noise by surrounding with insulating material
We had his bedroom insulated before winter came
Similar:
isolate: place or set apart
They isolated the political prisoners from the other inmates
Từ liên quan
- insulate
- insulated
- insulated tank
- insulated wall
- insulated wire
- insulated truck
- insulated system
- insulated volume
- insulated surface
- insulated threshold
- insulated-insulated
- insulated tank truck
- insulated tank struck
- insulated room [space]
- insulated trailer body
- insulated gate bipolar transistor (igbt)
- insulated cable engineers association (icea)
- insulated gate field effect transistor (igfet)