insulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulator.

Từ điển Anh Việt

  • insulator

    /'insjuleitə/

    * danh từ

    người cô lập, người cách ly

    (vật lý) cái cách điện, chất cách ly

    procecalin insulator: cái cách điện bằng sứ

    a sound insulator: chất cách âm

  • insulator

    (vật lí) cái cách điện, chất cách ly

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insulator

    * kỹ thuật

    bầu

    bầu cách điện

    chất cách nhiệt

    lớp cách điện

    lớp cách ly

    lớp cách nhiệt

    người cô lập

    sứ

    sứ cách điện

    tấm cách ly

    vật cách điện

    vật liệu cách điện

    vật liệu cách nhiệt

    xây dựng:

    bộ phận cách điện

    cái cách ly

    vật cách nhiệt

    điện lạnh:

    dụng cụ cách điện

    y học:

    vật cách điện, chất cách điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet