dielectric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dielectric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dielectric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dielectric.
Từ điển Anh Việt
dielectric
(Tech) điện môi
dielectric
(vật lí) (chất) điện môi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dielectric
* kỹ thuật
vật cách điện
hóa học & vật liệu:
chất điện môi
y học:
điện môi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dielectric
Similar:
insulator: a material such as glass or porcelain with negligible electrical or thermal conductivity
Synonyms: nonconductor
Antonyms: conductor
Từ liên quan
- dielectric
- dielectricity
- dielectric gas
- dielectric oil
- dielectric film
- dielectric lens
- dielectric loss
- dielectric slab
- dielectric soak
- dielectric test
- dielectric wire
- dielectric break
- dielectric diode
- dielectric field
- dielectric wedge
- dielectric charge
- dielectric liquid
- dielectric medium
- dielectric stress
- dielectric thawer
- dielectric antenna
- dielectric circuit
- dielectric crystal
- dielectric current
- dielectric fatigue
- dielectric heating
- dielectric leakage
- dielectric storage
- dielectric constant
- dielectric material
- dielectric property
- dielectric rigidity
- dielectric strength
- dielectric swelling
- dielectric breakdown
- dielectric ellipsoid
- dielectric induction
- dielectric isolation
- dielectric shielding
- dielectric substance
- dielectric viscosity
- dielectric waveguide
- dielectric absorption
- dielectric hysteresis
- dielectric loss angle
- dielectric properties
- dielectric resistance
- dielectric capacitance
- dielectric coefficient
- dielectric conductance