dielectric test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dielectric test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dielectric test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dielectric test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dielectric test

    * kỹ thuật

    điện:

    phép thử điện môi

    điện lạnh:

    thử nghiệm điện môi