dielectric material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dielectric material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dielectric material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dielectric material.

Từ điển Anh Việt

  • dielectric material

    (Tech) chất điện môi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dielectric material

    * kỹ thuật

    vật liệu điện môi