dielectric lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dielectric lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dielectric lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dielectric lens.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dielectric lens

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thấu kính điện môi