dielectric thawer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dielectric thawer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dielectric thawer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dielectric thawer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dielectric thawer

    * kinh tế

    hệ thống làm tan đông bằng dung môi