dielectric storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dielectric storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dielectric storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dielectric storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dielectric storage

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ nhớ điện môi