dielectric swelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dielectric swelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dielectric swelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dielectric swelling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dielectric swelling

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự nở điện môi

    sự trường điện môi