dielectric heating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dielectric heating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dielectric heating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dielectric heating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dielectric heating

    * kinh tế

    sự đun nóng cách điện

    * kỹ thuật

    sự nung điện môi

    hóa học & vật liệu:

    sự sấy điện môi

    điện lạnh:

    tăng nhiệt điện môi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dielectric heating

    heating of an insulator by a high-frequency electric field