insulator for...kv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insulator for...kv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulator for...kv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulator for...kv.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insulator for...kv

    * kỹ thuật

    điện:

    bầu ..kV

    cái cách điện...kV

    sứ...kV