insulator, mushroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insulator, mushroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulator, mushroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulator, mushroom.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insulator, mushroom
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sứ cách điện hình nấm