insipid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insipid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insipid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insipid.
Từ điển Anh Việt
insipid
/in'sipid/
* tính từ
vô vị, nhạt phèo
chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insipid
* kinh tế
không ngon
nhạt nhẽo
vô vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insipid
lacking interest or significance or impact
an insipid personality
jejune novel
Synonyms: jejune
Similar:
bland: lacking taste or flavor or tang
a bland diet
insipid hospital food
flavorless supermarket tomatoes
vapid beer
vapid tea
Synonyms: flat, flavorless, flavourless, savorless, savourless, vapid