savourless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savourless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savourless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savourless.
Từ điển Anh Việt
savourless
/'seivəlis/
* tính từ
nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
savourless
* kinh tế
không mùi
nhạt nhẽo
vô vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
savourless
Similar:
bland: lacking taste or flavor or tang
a bland diet
insipid hospital food
flavorless supermarket tomatoes
vapid beer
vapid tea
Synonyms: flat, flavorless, flavourless, insipid, savorless, vapid