vapid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vapid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vapid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vapid.

Từ điển Anh Việt

  • vapid

    /'væpid/

    * tính từ

    nhạt, nhạt nhẽo

    vapid beer: bia nhạt

    a vapid conversation: cuộc nói chuyện nhạt nhẽo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vapid

    lacking significance or liveliness or spirit or zest

    a vapid conversation

    a vapid smile

    a bunch of vapid schoolgirls

    Similar:

    bland: lacking taste or flavor or tang

    a bland diet

    insipid hospital food

    flavorless supermarket tomatoes

    vapid beer

    vapid tea

    Synonyms: flat, flavorless, flavourless, insipid, savorless, savourless