vapidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vapidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vapidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vapidly.

Từ điển Anh Việt

  • vapidly

    trạng từ

    xem vapid

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vapidly

    in a vapid manner

    a vapidly smiling salesman