savorless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savorless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savorless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savorless.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
savorless
Similar:
bland: lacking taste or flavor or tang
a bland diet
insipid hospital food
flavorless supermarket tomatoes
vapid beer
vapid tea
Synonyms: flat, flavorless, flavourless, insipid, savourless, vapid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).