jejune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jejune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jejune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jejune.

Từ điển Anh Việt

  • jejune

    /dʤi'dʤu:n/

    * tính từ

    tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm

    nghèo nàn, ít ỏi

    jejune dies: chế độ ăn uống nghèo nàn

    khô cằn (đất)

    jejune dictionary

    từ điển nhỏ bỏ túi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jejune

    Similar:

    insubstantial: lacking in nutritive value

    the jejune diets of the very poor

    adolescent: displaying or suggesting a lack of maturity

    adolescent insecurity

    jejune responses to our problems

    their behavior was juvenile

    puerile jokes

    Synonyms: juvenile, puerile

    insipid: lacking interest or significance or impact

    an insipid personality

    jejune novel