juvenile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

juvenile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juvenile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juvenile.

Từ điển Anh Việt

  • juvenile

    /'dʤu:vinail/

    * tính từ

    (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên

    * danh từ

    thanh niên, thiếu niên

    (số nhiều) sách cho thanh thiếu niên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • juvenile

    a young person, not fully developed

    Synonyms: juvenile person

    Antonyms: adult

    of or relating to or characteristic of or appropriate for children or young people

    juvenile diabetes

    juvenile fashions

    Similar:

    adolescent: displaying or suggesting a lack of maturity

    adolescent insecurity

    jejune responses to our problems

    their behavior was juvenile

    puerile jokes

    Synonyms: jejune, puerile