juvenilely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
juvenilely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juvenilely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juvenilely.
Từ điển Anh Việt
juvenilely
xem juvenile
juvenilely
xem juvenile
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.