juvenilely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

juvenilely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juvenilely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juvenilely.

Từ điển Anh Việt

  • juvenilely

    xem juvenile