puerile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puerile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puerile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puerile.

Từ điển Anh Việt

  • puerile

    /'pjuərail/

    * tính từ

    trẻ con, có tính chất trẻ con

    tầm thường, vặt vânh, không đáng kể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puerile

    of or characteristic of a child

    puerile breathing

    Similar:

    adolescent: displaying or suggesting a lack of maturity

    adolescent insecurity

    jejune responses to our problems

    their behavior was juvenile

    puerile jokes

    Synonyms: jejune, juvenile