juvenile-onset diabetes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
juvenile-onset diabetes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juvenile-onset diabetes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juvenile-onset diabetes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
juvenile-onset diabetes
Similar:
type i diabetes: severe diabetes mellitus with an early onset; characterized by polyuria and excessive thirst and increased appetite and weight loss and episodic ketoacidosis; diet and insulin injections are required to control the disease
Synonyms: insulin-dependent diabetes mellitus, IDDM, juvenile diabetes, growth-onset diabetes, ketosis-prone diabetes, ketoacidosis-prone diabetes, autoimmune diabetes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).