insecure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insecure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insecure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insecure.
Từ điển Anh Việt
insecure
/,insi'kjuə/
* tính từ
không an toàn
không vững chắc, bấp bênh
insecure foundations: nền tảng không vững chắc
an insecure person: một con người không vững (dễ sợ hâi, dễ dao động...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insecure
not firm or firmly fixed; likely to fail or give way
the hinge is insecure
Antonyms: secure
lacking in security or safety
his fortune was increasingly insecure
an insecure future
Synonyms: unsafe
Antonyms: secure
lacking self-confidence or assurance
an insecure person lacking mental stability
Antonyms: secure
not safe from attack
Synonyms: unsafe