unsafe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsafe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsafe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsafe.
Từ điển Anh Việt
unsafe
/' n'seif/
* tính từ
không an toàn, không chắc chắn; nguy hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsafe
Similar:
insecure: lacking in security or safety
his fortune was increasingly insecure
an insecure future
Antonyms: secure
dangerous: involving or causing danger or risk; liable to hurt or harm
a dangerous criminal
a dangerous bridge
unemployment reached dangerous proportions
Antonyms: safe
insecure: not safe from attack