dangerous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dangerous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dangerous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dangerous.

Từ điển Anh Việt

  • dangerous

    /'deindʤrəs/

    * tính từ

    nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)

    nham hiểm, lợi hại, dữ tợn

    a dangerous man: một người nham hiểm

    a dangerous opponent: một đối thủ lợi hại

    to look dangerous: có vẻ dữ tợn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dangerous

    involving or causing danger or risk; liable to hurt or harm

    a dangerous criminal

    a dangerous bridge

    unemployment reached dangerous proportions

    Synonyms: unsafe

    Antonyms: safe

    causing fear or anxiety by threatening great harm

    a dangerous operation

    a grave situation

    a grave illness

    grievous bodily harm

    a serious wound

    a serious turn of events

    a severe case of pneumonia

    a life-threatening disease

    Synonyms: grave, grievous, serious, severe, life-threatening