dangerously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dangerously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dangerously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dangerously.
Từ điển Anh Việt
dangerously
/'deindʤəsli/
* phó từ
nguy hiểm; hiểm nghèo
to be dangerously ill: bị ốm nặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dangerously
Similar:
perilously: in a dangerous manner
he came dangerously close to falling off the ledge
Synonyms: hazardously