serious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serious.

Từ điển Anh Việt

  • serious

    /'siəriəs/

    * tính từ

    đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị

    a serious young person: một thanh niên đứng đắn

    to have a serious look: có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị

    hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng

    this is a serious matter: đây là một vấn đề quan trọng

    serious illness: bệnh nặng, bệnh trầm trọng

    serious defeat: sự thất bại nặng

    serious casualties: tổn thương nặng

    đáng sợ, đáng gờm

    a serious rival: một đối thủ đáng gờm

    thành thật, thật sự, không đùa

    are you serious?: anh có nói thật không?

    a serious attempt: một cố gắng thật sự

    (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serious

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hiểm nghèo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serious

    concerned with work or important matters rather than play or trivialities

    a serious student of history

    a serious attempt to learn to ski

    gave me a serious look

    a serious young man

    are you serious or joking?

    Don't be so serious!

    Antonyms: frivolous

    of great consequence

    marriage is a serious matter

    requiring effort or concentration; complex and not easy to answer or solve

    raised serious objections to the proposal

    the plan has a serious flaw

    Similar:

    dangerous: causing fear or anxiety by threatening great harm

    a dangerous operation

    a grave situation

    a grave illness

    grievous bodily harm

    a serious wound

    a serious turn of events

    a severe case of pneumonia

    a life-threatening disease

    Synonyms: grave, grievous, severe, life-threatening

    good: appealing to the mind

    good music

    a serious book

    unplayful: completely lacking in playfulness

    Synonyms: sober

    Antonyms: playful