life-threatening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life-threatening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life-threatening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life-threatening.

Từ điển Anh Việt

  • life-threatening

    * tính từ

    có thể làm chết người; hiểm nghèo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • life-threatening

    Similar:

    dangerous: causing fear or anxiety by threatening great harm

    a dangerous operation

    a grave situation

    a grave illness

    grievous bodily harm

    a serious wound

    a serious turn of events

    a severe case of pneumonia

    a life-threatening disease

    Synonyms: grave, grievous, serious, severe