insurer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insurer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insurer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insurer.
Từ điển Anh Việt
insurer
/in'ʃuərə/
* danh từ
người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác)
công ty bảo hiểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insurer
* kinh tế
chủ hãng bảo hiểm
công ty bảo hiểm
người bảo hiểm
người nhận bảo hiểm
* kỹ thuật
người bảo hiểm
toán & tin:
hội bảo hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insurer
Similar:
insurance company: a financial institution that sells insurance
Synonyms: insurance firm, insurance underwriter, underwriter