underwriter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underwriter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underwriter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underwriter.

Từ điển Anh Việt

  • underwriter

    /'ʌndə,raitə/

    * danh từ

    người bảo hiểm

  • Underwriter

    (Econ) Người bảo hiểm.

    + Là người đồng ý chịu sự rủi ro hoặc một phần rủi ro và đổi lại được nhận một khoản gọi là phí bảo hiểm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet