insurance underwriter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insurance underwriter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insurance underwriter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insurance underwriter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insurance underwriter
Similar:
insurance company: a financial institution that sells insurance
Synonyms: insurance firm, insurer, underwriter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- insurance
- insurance fee
- insurance law
- insurance tax
- insurance bond
- insurance firm
- insurance fund
- insurance loss
- insurance note
- insurance plan
- insurance pole
- insurance rate
- insurance agent
- insurance bonus
- insurance claim
- insurance funds
- insurance money
- insurance trust
- insurance value
- insurance amount
- insurance broker
- insurance clause
- insurance market
- insurance policy
- insurance rebate
- insurance scheme
- insurance shares
- insurance stamps
- insurance supply
- insurance benefit
- insurance company
- insurance premium
- insurance reserve
- insurance business
- insurance contract
- insurance coverage
- insurance expenses
- insurance for life
- insurance in force
- insurance industry
- insurance of goods
- insurance proceeds
- insurance register
- insurance shipment
- insurance surveyor
- insurance appraiser
- insurance canvasser
- insurance documents
- insurance indemnity
- insurance ombudsman