insurance policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insurance policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insurance policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insurance policy.

Từ điển Anh Việt

  • insurance policy

    * danh từ

    hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insurance policy

    * kinh tế

    đơn bảo hiểm

    khế ước bảo hiểm

    * kỹ thuật

    chính sách bảo hiểm

    xây dựng:

    hợp đồng bảo hiểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insurance policy

    Similar:

    policy: written contract or certificate of insurance

    you should have read the small print on your policy

    Synonyms: insurance