insurance canvasser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insurance canvasser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insurance canvasser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insurance canvasser.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insurance canvasser

    * kinh tế

    người chào hàng bảo hiểm

    người dẫn mối bảo hiểm