insurance for life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insurance for life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insurance for life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insurance for life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insurance for life

    * kinh tế

    bảo hiểm nhân thọ

    bảo hiểm trọn đời