inswept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inswept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inswept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inswept.

Từ điển Anh Việt

  • inswept

    /'inswept/

    * tính từ

    thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inswept

    * kỹ thuật

    dạng thuôn

    thắt