insure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insure.

Từ điển Anh Việt

  • insure

    /in'ʃuə/

    * ngoại động từ

    bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)

    đảm bảo, làm cho chắc chắn)

    care insures one against error: sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn

    * nội động từ

    ký hợp đồng bảo hiểm

  • insure

    bảo hiểm, đảm bảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insure

    * kinh tế

    bảo hiểm

    lập hợp đồng bảo hiểm

    nhận bảo hiểm cho (hàng hóa)

    * kỹ thuật

    bảo đảm

    bảo hiểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insure

    take out insurance for

    Similar:

    see: be careful or certain to do something; make certain of something

    He verified that the valves were closed

    See that the curtains are closed

    control the quality of the product

    Synonyms: check, see to it, ensure, control, ascertain, assure

    guarantee: make certain of

    This nest egg will ensure a nice retirement for us

    Preparation will guarantee success!

    Synonyms: ensure, assure, secure

    cover: protect by insurance

    The insurance won't cover this

    Synonyms: underwrite