see to it nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

see to it nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm see to it giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của see to it.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • see to it

    Similar:

    see: be careful or certain to do something; make certain of something

    He verified that the valves were closed

    See that the curtains are closed

    control the quality of the product

    Synonyms: check, insure, ensure, control, ascertain, assure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).