seedless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seedless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seedless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seedless.
Từ điển Anh Việt
seedless
/'si:dlis/
* tính từ
không có hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seedless
lacking seeds
seedless grapefruit
Antonyms: seedy