seed bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seed bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seed bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seed bed.
Từ điển Anh Việt
seed bed
/'si:dbed/
* danh từ
(nông nghiệp) luống gieo hạt
Từ liên quan
- seed
- seedy
- seeded
- seeder
- seedage
- seedbed
- seedful
- seedily
- seeding
- seedman
- seedpod
- seed bed
- seed lac
- seed-bud
- seed-oil
- seedcake
- seedcase
- seedless
- seedling
- seedsman
- seedtime
- seed cake
- seed coat
- seed corn
- seed fern
- seed leaf
- seed root
- seed silo
- seed time
- seed-cake
- seed-corn
- seed-fish
- seed-free
- seed-leaf
- seed-lobe
- seed-plot
- seed-time
- seed-wool
- seediness
- seedstalk
- seedy-toe
- seed cover
- seed drier
- seed grain
- seed money
- seed pearl
- seed plant
- seed sieve
- seed stock
- seed-drill