seedily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seedily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seedily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seedily.
Từ điển Anh Việt
seedily
/'si:dili/
* phó từ
khó ở
seedily
/'si:dili/
* phó từ
khó ở
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.