seedily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seedily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seedily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seedily.

Từ điển Anh Việt

  • seedily

    /'si:dili/

    * phó từ

    khó ở