seedman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seedman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seedman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seedman.

Từ điển Anh Việt

  • seedman

    /'si:dzmən/ (seedman) /'si:dmən/

    * danh từ

    người buôn hạt giống

    người gieo hạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seedman

    Similar:

    seedsman: a dealer in seeds