seedy-toe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seedy-toe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seedy-toe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seedy-toe.
Từ điển Anh Việt
seedy-toe
/'si:di'tou/
* danh từ
bệnh sùi chân (ngựa)